Test2 | Thống kê mô tả

120 câu hỏi trắc nghiệm với 3 lựa chọn đáp án A,B,C. Có 60 đáp án A, 24B, 36C. Biểu diễn tần số, tần suất, tần suất phần trăm.

đáp ántần sốtần suấttần số %
A600.550
B240.220
C360.330

Một bảng câu hỏi đưa ra 58 câu trả lời có, 42 không, 20 không ý kiến.

A. Xây dựng biểu đồ tròn

B. Xây dựng biểu đồ thanh

Xem bảng số liệu sau:

A. Phân bố tần số theo các lớp 12-14, 15-17, 18-20, 21-23, 24-26.

B. Biểu diễn bằng biểu đồ

lớptần sốtần số %
12-1425
15-17820
18-201127.5
21-231025
24-26922.5

Xem bảng số liệu sau:

lớptần số
10-1910
20-2914
30-3917
40-497
50-592

Xây dựng phân bố tần số tích lũy và histogram và ogive.

 tần số tích lũy
nhỏ hơn hoặc bằng 1910
nhỏ hơn hoặc bằng 2924
nhỏ hơn hoặc bằng 3941
nhỏ hơn hoặc bằng 4948
nhỏ hơn hoặc bằng 5950

Xem bảng số liệu sau:

8.910.211.57.81012.213.514.11012.2
6.89.511.511.214.97.510615.811.5

Xây dựng dot plot, phân bố tần số, tần số %.

Xem bảng số liệu sau:

Xây dựng hiển thị thân và lá.

Xem bảng số liệu sau:

Xây dựng bảng chéo.

Tính % dòng, % cột.

xytổng
 12 
A5 5
B11213
C10212
   30
xtần sốtần số tương đốitần số %
A50.1716.67
B130.4343.33
C120.4040.00
ytần sốtần số tương đốitần số %
1260.8786.67
240.1313.33

Xem bảng số liệu sau:

xy
-2222
-3349
28
29-16
-1310
21-28
-1327
-2335
14-5
3-3
-3748
34-29
9-18
-3331
20-16
-314
-1518
1217
-20-11
-7-22

Xây dựng biểu đồ phân tán.

Quan hệ giữa $x,y$ là gì?

$x$ tăng thì $y$ giảm.

Thu nhập hộ gia đình theo trình độ học vấn của chủ hộ:

 thu nhập hộ gia đình(nghìn đô) 
trình độ học vấnnhỏ hơn 2525-49.950-74.975-99.9từ 100 trở lêntổng
chưa xong cấp 34207345913895393679961
tốt nghiệp cấp 34917685050272637266822099
cao đẳng2807525846783250407420067
đại học885209428482581537913787
sau đại học2908291274124141887822

A. Tính tỉ lệ phần trăm theo hàng và cột.

B. Có mối quan hệ rõ ràng nào giữa thu nhập và trình độ học vấn của chủ hộ?

trình độ học vấntần sốtần số %
chưa xong cấp 3996113.5
tốt nghiệp cấp 32209930.0
cao đẳng2006727.2
đại học1378718.7
sau đại học782210.6
thu nhập hộ gia đình(nghìn đô)tần sốtần số %
nhỏ hơn 251310617.8
25-49.91849025.1
50-74.91521620.6
75-99.91024813.9
từ 100 trở lên1667622.6