Hệ thống giáo dục trung học ở Mỹ khá linh hoạt và khác biệt so với Việt Nam. Không có một chương trình giảng dạy quốc gia duy nhất; thay vào đó, các yêu cầu tốt nghiệp được quy định bởi từng tiểu bang và cụ thể hơn là bởi từng học khu (school district).
Tuy nhiên, có một cấu trúc chung mà hầu hết các trường trung học (High School – Lớp 9 đến 12) trên toàn nước Mỹ đều tuân theo. Chương trình học của một học sinh sẽ bao gồm hai thành phần chính: Môn học Cốt lõi (Core Subjects) và Môn học Tự chọn (Electives).
Dưới đây là chi tiết các môn học mà một học sinh trung học ở Mỹ thường học.
—
I. Các Môn học Cốt lõi (Core Subjects)
Đây là những môn bắt buộc mà mọi học sinh phải hoàn thành để tốt nghiệp. Số năm học yêu cầu cho mỗi môn có thể thay đổi một chút theo từng bang, nhưng thường là:
1. Tiếng Anh (English / Language Arts) – Thường yêu cầu 4 năm
Đây là môn học quan trọng nhất, tập trung vào việc đọc hiểu, phân tích văn học, và kỹ năng viết luận.
Lớp 9 (Freshman): English 9 (Thường tập trung vào các thể loại văn học, ngữ pháp và cấu trúc bài luận cơ bản).
Lớp 10 (Sophomore): English 10 / World Literature (Văn học Thế giới, tiếp tục nâng cao kỹ năng viết).
Lớp 11 (Junior): American Literature (Văn học Mỹ, phân tích các tác phẩm kinh điển của Mỹ).
Lớp 12 (Senior): British Literature (Văn học Anh) hoặc các lớp chuyên đề như Creative Writing (Viết sáng tạo), Journalism (Báo chí), Public Speaking (Hùng biện).
2. Toán học (Mathematics) – Thường yêu cầu 3-4 năm
Lộ trình học Toán phụ thuộc rất nhiều vào trình độ của học sinh từ cấp hai.
Lộ trình phổ biến:
Lớp 9: Algebra 1 (Đại số 1)
Lớp 10: Geometry (Hình học)
Lớp 11: Algebra 2 (Đại số 2)
Lớp 12: Pre-Calculus (Tiền Giải tích) hoặc Statistics (Thống kê).
Lộ trình nâng cao: Những học sinh giỏi có thể học Algebra 1 từ lớp 8 và sẽ học Calculus (Giải tích) ở lớp 12.
3. Khoa học (Science) – Thường yêu cầu 3 năm
Các lớp khoa học thường bao gồm cả giờ học lý thuyết và thực hành trong phòng thí nghiệm (lab).
Lộ trình phổ biến:
Lớp 9: Biology (Sinh học)
Lớp 10: Chemistry (Hóa học)
Lớp 11: Physics (Vật lý)
Năm thứ 4 (tự chọn hoặc bắt buộc ở một số nơi): Học sinh có thể chọn các môn khoa học nâng cao hoặc chuyên đề như Environmental Science (Khoa học Môi trường), Anatomy & Physiology (Giải phẫu & Sinh lý học), Marine Biology (Sinh học biển), Astronomy (Thiên văn học).
4. Khoa học Xã hội (Social Studies) – Thường yêu cầu 3-4 năm
Môn học này bao gồm Lịch sử, Chính trị và Kinh tế.
Lộ trình phổ biến:
Lớp 9 hoặc 10: World History (Lịch sử Thế giới).
Lớp 11: U.S. History (Lịch sử Hoa Kỳ – đây là môn gần như luôn bắt buộc).
Lớp 12: U.S. Government (Chính phủ Hoa Kỳ – thường 1 học kỳ) và Economics (Kinh tế học – thường 1 học kỳ).
Các môn khác có thể bao gồm: Psychology (Tâm lý học), Sociology (Xã hội học), Human Geography (Địa lý Nhân văn).
—
II. Các Môn học Tự chọn (Elective Courses)
Đây là phần thú vị và linh hoạt nhất trong chương trình học, cho phép học sinh khám phá sở thích cá nhân và chuẩn bị cho định hướng nghề nghiệp. Học sinh chọn một số môn tự chọn mỗi năm để đủ tín chỉ tốt nghiệp.
Ngoại ngữ (World Languages): Hầu hết các trường đại học yêu cầu 2-3 năm học cùng một ngoại ngữ. Các lựa chọn phổ biến nhất là Spanish (Tây Ban Nha), French (Pháp), German (Đức), Chinese (Trung Quốc), Latin.
Nghệ thuật (The Arts):
Nghệ thuật biểu diễn: Band (Ban nhạc), Orchestra (Dàn nhạc giao hưởng), Choir (Hợp xướng), Theater/Drama (Kịch nghệ).
Nghệ thuật thị giác: Drawing (Vẽ), Painting (Sơn dầu), Ceramics (Làm gốm), Photography (Nhiếp ảnh), Graphic Design (Thiết kế đồ họa).
Công nghệ và Kỹ thuật (Technology and Engineering):
Computer Science (Khoa học máy tính), Programming/Coding (Lập trình).
Robotics (Robot), Engineering Design (Thiết kế kỹ thuật).
Video Production (Sản xuất video), Web Design (Thiết kế web).
Giáo dục Thể chất và Sức khỏe (Physical Education & Health): Thường bắt buộc 1-2 năm, bao gồm các môn thể thao đồng đội, yoga, cử tạ và một lớp về Sức khỏe (dinh dưỡng, sức khỏe tinh thần).
Hướng nghiệp và Kỹ năng sống (Career, Technical, and Life Skills):
Kinh doanh: Accounting (Kế toán), Marketing, Personal Finance (Tài chính cá nhân).
Kỹ năng: Woodshop (Mộc), Auto Mechanics (Cơ khí ô tô), Culinary Arts (Nghệ thuật ẩm thực).
—
III. Các Cấp độ Học thuật (Academic Levels)
Đối với các môn học cốt lõi, học sinh thường có thể lựa chọn các cấp độ khó khác nhau:
1. Standard / College Prep (CP): Cấp độ tiêu chuẩn, dành cho đa số học sinh, chuẩn bị kiến thức nền tảng để vào đại học.
2. Honors (H): Dành cho học sinh khá giỏi. Các lớp Honors có khối lượng kiến thức sâu hơn, nhịp độ nhanh hơn và đòi hỏi tư duy phản biện cao hơn so với lớp Standard.
3. Advanced Placement (AP): Đây là các lớp học ở trình độ đại học, được chuẩn hóa bởi tổ chức College Board. Học sinh học các lớp AP sẽ tham gia một kỳ thi vào cuối năm. Nếu đạt điểm cao, học sinh có thể được miễn tín chỉ tương ứng khi vào đại học, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Các lớp AP rất nặng và đòi hỏi sự nỗ lực rất lớn.
Tóm lại, một lịch học điển hình của học sinh Mỹ là sự kết hợp của các môn bắt buộc để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và các môn tự chọn để phát triển đam mê và kỹ năng cá nhân, với nhiều cấp độ thử thách khác nhau để phù hợp với năng lực của từng em.

